50 verb pho bien 1-A1
🔑 Chủ đề: Động từ cơ bản
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sein | verb | [ziːn] | là, thì, ở |
haben | verb | [ˈhaːbən] | có |
werden | verb | [ˈvɛʁdən] | trở thành, sẽ |
können | verb | [ˈkœnən] | có thể |
müssen | verb | [ˈmʏsən] | phải |
dürfen | verb | [ˈdʏʁfən] | được phép |
sollen | verb | [ˈzɔlən] | nên |
wollen | verb | [ˈvɔlən] | muốn |
mögen | verb | [ˈmøːɡn̩] | thích |
wissen | verb | [ˈvɪsn̩] | biết |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sein
- Ví dụ: Er ist heute nicht zu Hause, weil er arbeiten muss.
- Giải nghĩa: Anh ấy hôm nay không ở nhà, vì anh ấy phải làm việc.
-
haben
- Ví dụ: Ich habe viele Bücher, weil ich gerne lese.
- Giải nghĩa: Tôi có nhiều sách, vì tôi thích đọc.
-
werden
- Ví dụ: Er wird bald Arzt, weil er Medizin studiert.
- Giải nghĩa: Anh ấy sẽ sớm trở thành bác sĩ, vì anh ấy học y khoa.
-
können
- Ví dụ: Ich kann gut kochen, weil ich viel geübt habe.
- Giải nghĩa: Tôi có thể nấu ăn ngon, vì tôi đã luyện tập nhiều.
-
müssen
- Ví dụ: Wir müssen früh aufstehen, damit wir den Zug nicht verpassen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi phải dậy sớm, để không bị lỡ tàu.
-
dürfen
- Ví dụ: Du darfst hier nicht rauchen, weil es verboten ist.
- Giải nghĩa: Bạn không được phép hút thuốc ở đây, vì điều đó bị cấm.
-
sollen
- Ví dụ: Du sollst mehr Wasser trinken, weil es gesund ist.
- Giải nghĩa: Bạn nên uống nhiều nước hơn, vì nó tốt cho sức khỏe.
-
wollen
- Ví dụ: Ich will nach Deutschland reisen, weil ich die Kultur interessant finde.
- Giải nghĩa: Tôi muốn đi du lịch đến Đức, vì tôi thấy văn hóa ở đó thú vị.
-
mögen
- Ví dụ: Sie mag Schokolade, aber sie isst sie nicht oft.
- Giải nghĩa: Cô ấy thích sô cô la, nhưng cô ấy không ăn thường xuyên.
-
wissen
- Ví dụ: Ich weiß nicht, ob er morgen kommt.
- Giải nghĩa: Tôi không biết liệu anh ấy có đến vào ngày mai không.
💼 Chủ đề: Công việc và học tập
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
arbeiten | verb | [ˈaʁbaɪ̯tən] | làm việc |
lernen | verb | [ˈlɛʁnən] | học |
studieren | verb | [ʃtuˈdiːʁən] | học đại học |
unterrichten | verb | [ˈʊntɐˌʁɪçtən] | dạy |
helfen | verb | [ˈhɛlfən] | giúp đỡ |
verdienen | verb | [fɛʁˈdiːnən] | kiếm tiền |
suchen | verb | [ˈzuːxən] | tìm kiếm |
finden | verb | [ˈfɪndən] | tìm thấy |
vergessen | verb | [fɛʁˈɡɛsən] | quên |
verstehen | verb | [fɛʁˈʃteːən] | hiểu |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
arbeiten
- Ví dụ: Ich arbeite als Lehrer, weil ich gerne mit Kindern arbeite.
- Giải nghĩa: Tôi làm việc với tư cách là giáo viên, vì tôi thích làm việc với trẻ em.
-
lernen
- Ví dụ: Er lernt jeden Tag Deutsch, damit er die Sprache besser sprechen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy học tiếng Đức mỗi ngày, để có thể nói tốt hơn.
-
studieren
- Ví dụ: Sie studiert Medizin, weil sie Ärztin werden möchte.
- Giải nghĩa: Cô ấy học ngành y, vì cô ấy muốn trở thành bác sĩ.
-
unterrichten
- Ví dụ: Mein Vater unterrichtet Mathematik, weil er es liebt, Wissen zu teilen.
- Giải nghĩa: Bố tôi dạy toán, vì ông ấy thích chia sẻ kiến thức.
-
helfen
- Ví dụ: Ich helfe meinem Freund, weil er Schwierigkeiten mit der Aufgabe hat.
- Giải nghĩa: Tôi giúp đỡ bạn của tôi, vì anh ấy gặp khó khăn với bài tập.
-
verdienen
- Ví dụ: Sie verdient viel Geld, weil sie eine leitende Position hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy kiếm được nhiều tiền, vì cô ấy có vị trí lãnh đạo.
-
suchen
- Ví dụ: Ich suche einen neuen Job, weil ich mich beruflich weiterentwickeln möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đang tìm một công việc mới, vì tôi muốn phát triển sự nghiệp.
-
finden
- Ví dụ: Er hat eine interessante Stelle gefunden, deshalb bewirbt er sich sofort.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã tìm thấy một vị trí thú vị, vì vậy anh ấy nộp đơn ngay lập tức.
-
vergessen
- Ví dụ: Ich habe meine Hausaufgaben vergessen, obwohl ich sie gestern gemacht habe.
- Giải nghĩa: Tôi đã quên bài tập về nhà, mặc dù tôi đã làm nó hôm qua.
-
verstehen
- Ví dụ: Er versteht den Text nicht, weil er zu kompliziert ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy không hiểu văn bản, vì nó quá phức tạp.
🍽️ Chủ đề: Ăn uống và mua sắm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
essen | verb | [ˈɛsən] | ăn |
trinken | verb | [ˈtʁɪŋkən] | uống |
kochen | verb | [ˈkɔxən] | nấu ăn |
backen | verb | [ˈbakən] | nướng bánh |
bestellen | verb | [bəˈʃtɛlən] | đặt hàng, gọi món |
bezahlen | verb | [bəˈʦaːlən] | trả tiền |
schmecken | verb | [ˈʃmɛkən] | có vị |
nehmen | verb | [ˈneːmən] | lấy, dùng |
probieren | verb | [pʁoˈbiːʁən] | thử |
servieren | verb | [zɛʁviˈʁən] | phục vụ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
essen
- Ví dụ: Ich esse gerne Obst, weil es gesund ist.
- Giải nghĩa: Tôi thích ăn trái cây, vì nó tốt cho sức khỏe.
-
trinken
- Ví dụ: Er trinkt jeden Morgen Kaffee, damit er wach bleibt.
- Giải nghĩa: Anh ấy uống cà phê mỗi sáng, để tỉnh táo.
-
kochen
- Ví dụ: Meine Mutter kocht jeden Tag frisch, weil sie Wert auf gesunde Ernährung legt.
- Giải nghĩa: Mẹ tôi nấu ăn tươi mỗi ngày, vì bà ấy chú trọng đến chế độ ăn uống lành mạnh.
-
backen
- Ví dụ: Wir backen einen Kuchen, weil morgen eine Geburtstagsparty ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi nướng một chiếc bánh, vì ngày mai là tiệc sinh nhật.
-
bestellen
- Ví dụ: Ich bestelle eine Pizza, weil ich keine Zeit zum Kochen habe.
- Giải nghĩa: Tôi gọi một chiếc pizza, vì tôi không có thời gian để nấu ăn.
-
bezahlen
- Ví dụ: Er bezahlt die Rechnung, weil er uns zum Essen eingeladen hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy thanh toán hóa đơn, vì anh ấy đã mời chúng tôi ăn tối.
-
schmecken
- Ví dụ: Das Essen schmeckt sehr gut, aber es ist etwas zu salzig.
- Giải nghĩa: Món ăn có vị rất ngon, nhưng hơi mặn một chút.
-
nehmen
- Ví dụ: Ich nehme einen Salat, weil ich heute etwas Leichtes essen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi gọi một món salad, vì hôm nay tôi muốn ăn nhẹ.
-
probieren
- Ví dụ: Sie probiert das neue Gericht, weil sie neugierig ist.
- Giải nghĩa: Cô ấy thử món ăn mới, vì cô ấy tò mò.
-
servieren
- Ví dụ: Der Kellner serviert das Essen schnell, damit die Gäste nicht lange warten müssen.
- Giải nghĩa: Người phục vụ mang đồ ăn ra nhanh, để khách không phải chờ lâu.
🗣️ Chủ đề: Giao tiếp và trao đổi
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sprechen | verb | [ˈʃpʁɛçən] | nói |
sagen | verb | [ˈzaːɡn̩] | nói |
fragen | verb | [ˈfʁaːɡn̩] | hỏi |
antworten | verb | [ˈantˌvɔʁtən] | trả lời |
hören | verb | [ˈhøːʁən] | nghe |
zuhören | verb | [ˈtsuːhøːʁən] | lắng nghe |
lesen | verb | [ˈleːzn̩] | đọc |
schreiben | verb | [ˈʃraɪ̯bn̩] | viết |
erzählen | verb | [ɛɐ̯ˈt͡sɛːlən] | kể |
erklären | verb | [ɛʁˈklɛːʁən] | giải thích |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sprechen
- Ví dụ: Ich spreche drei Sprachen, weil ich gerne reise.
- Giải nghĩa: Tôi nói ba ngôn ngữ, vì tôi thích đi du lịch.
-
sagen
- Ví dụ: Er hat mir gesagt, dass er heute keine Zeit hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã nói với tôi rằng hôm nay anh ấy không có thời gian.
-
fragen
- Ví dụ: Ich frage meinen Lehrer, weil ich die Aufgabe nicht verstehe.
- Giải nghĩa: Tôi hỏi giáo viên của tôi, vì tôi không hiểu bài tập.
-
antworten
- Ví dụ: Sie antwortet schnell, weil sie die Lösung schon kennt.
- Giải nghĩa: Cô ấy trả lời nhanh, vì cô ấy đã biết đáp án.
-
hören
- Ví dụ: Ich höre gerne Musik, weil sie mich entspannt.
- Giải nghĩa: Tôi thích nghe nhạc, vì nó giúp tôi thư giãn.
-
zuhören
- Ví dụ: Der Schüler hört dem Lehrer aufmerksam zu, damit er alles versteht.
- Giải nghĩa: Học sinh lắng nghe giáo viên một cách chăm chú, để hiểu tất cả.
-
lesen
- Ví dụ: Ich lese jeden Abend ein Buch, weil ich mich für Literatur interessiere.
- Giải nghĩa: Tôi đọc một cuốn sách mỗi tối, vì tôi quan tâm đến văn học.
-
schreiben
- Ví dụ: Er schreibt eine E-Mail, weil er sich um eine Stelle bewirbt.
- Giải nghĩa: Anh ấy viết một email, vì anh ấy đang ứng tuyển một công việc.
-
erzählen
- Ví dụ: Meine Großmutter erzählt oft Geschichten, weil sie eine gute Erzählerin ist.
- Giải nghĩa: Bà tôi thường kể chuyện, vì bà ấy là một người kể chuyện giỏi.
-
erklären
- Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Grammatik langsam, damit alle Schüler sie verstehen.
- Giải nghĩa: Giáo viên giải thích ngữ pháp một cách chậm rãi, để tất cả học sinh hiểu được.
🏋️♂️ Chủ đề: Sức khỏe và thể chất
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
schlafen | verb | [ˈʃlaːfn̩] | ngủ |
aufwachen | verb | [ˈaʊ̯fˌvaχən] | thức dậy |
sich waschen | verb | [zɪç ˈvaʃən] | rửa mặt, tắm |
duschen | verb | [ˈduːʃən] | tắm vòi sen |
baden | verb | [ˈbaːdn̩] | tắm bồn |
kämmen | verb | [ˈkɛmən] | chải tóc |
anziehen | verb | [ˈʔanˌt͡siːən] | mặc vào |
ausziehen | verb | [ˈaʊ̯sˌt͡siːən] | cởi ra |
sich verletzen | verb | [zɪç fɛʁˈlɛt͡sən] | bị thương |
heilen | verb | [ˈhaɪ̯lən] | chữa lành |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schlafen
- Ví dụ: Ich schlafe mindestens acht Stunden, weil das gut für meine Gesundheit ist.
- Giải nghĩa: Tôi ngủ ít nhất tám tiếng, vì điều đó tốt cho sức khỏe của tôi.
-
aufwachen
- Ví dụ: Er wacht jeden Morgen um sechs Uhr auf, damit er genug Zeit für das Frühstück hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy thức dậy lúc sáu giờ sáng mỗi ngày, để có đủ thời gian ăn sáng.
-
sich waschen
- Ví dụ: Ich wasche mich jeden Morgen, weil ich mich frisch fühlen möchte.
- Giải nghĩa: Tôi rửa mặt mỗi sáng, vì tôi muốn cảm thấy sảng khoái.
-
duschen
- Ví dụ: Nach dem Sport dusche ich immer, weil ich viel schwitze.
- Giải nghĩa: Sau khi tập thể dục tôi luôn tắm vòi sen, vì tôi đổ nhiều mồ hôi.
-
baden
- Ví dụ: Am Wochenende bade ich gerne, damit ich mich entspannen kann.
- Giải nghĩa: Vào cuối tuần, tôi thích tắm bồn, để có thể thư giãn.
-
kämmen
- Ví dụ: Sie kämmt ihre Haare vor dem Spiegel, weil sie zur Arbeit geht.
- Giải nghĩa: Cô ấy chải tóc trước gương, vì cô ấy đi làm.
-
anziehen
- Ví dụ: Ich ziehe meine Jacke an, weil es draußen kalt ist.
- Giải nghĩa: Tôi mặc áo khoác, vì bên ngoài lạnh.
-
ausziehen
- Ví dụ: Er zieht seine Schuhe aus, damit er das Haus nicht schmutzig macht.
- Giải nghĩa: Anh ấy cởi giày ra, để không làm bẩn nhà.
-
sich verletzen
- Ví dụ: Er hat sich beim Fußball verletzt, deshalb kann er nicht spielen.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi đá bóng, vì vậy anh ấy không thể chơi được.
-
heilen
- Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, weil sie tief ist.
- Giải nghĩa: Vết thương lành chậm, vì nó khá sâu.
🛍️ Chủ đề: Mua sắm và tiêu dùng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
kaufen | verb | [ˈkaʊ̯fn̩] | mua |
verkaufen | verb | [fɛʁˈkaʊ̯fn̩] | bán |
kosten | verb | [ˈkɔstən] | có giá |
sparen | verb | [ˈʃpaːrən] | tiết kiệm |
bezahlen | verb | [bəˈʦaːlən] | thanh toán |
wechseln | verb | [ˈvɛksəln̩] | đổi, thay đổi |
bestellen | verb | [bəˈʃtɛlən] | đặt hàng |
liefern | verb | [ˈliːfɐn] | giao hàng |
zurückgeben | verb | [tsuˈʁ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
kaufen
- Ví dụ: Ich kaufe oft Kleidung online, weil es bequemer ist.
- Giải nghĩa: Tôi thường mua quần áo trực tuyến, vì nó tiện lợi hơn.
-
verkaufen
- Ví dụ: Er verkauft sein altes Auto, weil er ein neues kaufen möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy bán chiếc ô tô cũ của mình, vì anh ấy muốn mua một cái mới.
-
kosten
- Ví dụ: Wie viel kostet dieses Handy? Ich möchte den Preis wissen.
- Giải nghĩa: Chiếc điện thoại này giá bao nhiêu? Tôi muốn biết giá.
-
sparen
- Ví dụ: Ich spare Geld, damit ich in den Urlaub fahren kann.
- Giải nghĩa: Tôi tiết kiệm tiền, để có thể đi du lịch.
-
bezahlen
- Ví dụ: Ich bezahle mit Kreditkarte, weil ich kein Bargeld habe.
- Giải nghĩa: Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng, vì tôi không có tiền mặt.
-
wechseln
- Ví dụ: Er wechselt sein Handy, weil das alte kaputt ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đổi điện thoại của mình, vì cái cũ đã bị hỏng.
-
bestellen
- Ví dụ: Wir bestellen Pizza, weil wir keine Lust haben zu kochen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đặt pizza, vì chúng tôi không muốn nấu ăn.
-
liefern
- Ví dụ: Das Geschäft liefert die Ware kostenlos, wenn man online bestellt.
- Giải nghĩa: Cửa hàng giao hàng miễn phí, nếu đặt hàng trực tuyến.
-
zurückgeben
- Ví dụ: Ich muss die Jacke zurückgeben, weil sie zu klein ist.
- Giải nghĩa: Tôi phải trả lại chiếc áo khoác, vì nó quá nhỏ.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.